Characters remaining: 500/500
Translation

xí nghiệp

Academic
Friendly

Từ "xí nghiệp" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh, thường một tổ chức lớn hơn so với một cơ sở sản xuất nhỏ. Xí nghiệp có thể sản xuất nhiều loại hàng hóa khác nhau thường quy mô hoạt động lớn hơn, với nhiều công nhân máy móc.

Định nghĩa: - "Xí nghiệp" (danh từ) cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn, có thể sản xuất chế biến hàng hóa.

dụ sử dụng: 1. "Xí nghiệp chế biến thực phẩm" - nơi sản xuất chế biến các loại thực phẩm như bánh kẹo, nước giải khát. 2. "Xí nghiệp đóng giày da" - nơi sản xuất giày dép từ da. 3. "Xí nghiệp dược phẩm" - nơi sản xuất thuốc các sản phẩm liên quan đến y tế.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong kinh tế, bạn có thể nghe đến cụm từ "xí nghiệp nhà nước" hoặc "xí nghiệp tư nhân." Xí nghiệp nhà nước những xí nghiệp thuộc sở hữu của nhà nước, trong khi xí nghiệp tư nhân thuộc sở hữu cá nhân hoặc các tổ chức tư nhân. - Bạn cũng có thể nghe đến "xí nghiệp liên doanh," có nghĩaxí nghiệp được thành lập từ sự hợp tác giữa hai hay nhiều bên, thường giữa bên trong nước bên ngoài nước.

Biến thể của từ: - "Xí nghiệp" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ loại hình sản xuất, dụ như "xí nghiệp may mặc," "xí nghiệp khí," hay "xí nghiệp điện tử."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Công ty" cũng một từ gần giống, nhưng thường chỉ về một tổ chức kinh doanh lớn hơn, có thể bao gồm nhiều xí nghiệp. - Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "nhà máy," nhưng "nhà máy" thường chỉ về nơi sản xuất cụ thể, trong khi "xí nghiệp" có thể bao hàm cả quy trình kinh doanh.

  1. dt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm.

Comments and discussion on the word "xí nghiệp"