Từ "xí nghiệp" trong tiếng Việt có nghĩa là một cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh, thường là một tổ chức lớn hơn so với một cơ sở sản xuất nhỏ. Xí nghiệp có thể sản xuất nhiều loại hàng hóa khác nhau và thường có quy mô hoạt động lớn hơn, với nhiều công nhân và máy móc.
Định nghĩa: - "Xí nghiệp" (danh từ) là cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn, có thể sản xuất và chế biến hàng hóa.
Ví dụ sử dụng: 1. "Xí nghiệp chế biến thực phẩm" - nơi sản xuất và chế biến các loại thực phẩm như bánh kẹo, nước giải khát. 2. "Xí nghiệp đóng giày da" - nơi sản xuất giày dép từ da. 3. "Xí nghiệp dược phẩm" - nơi sản xuất thuốc và các sản phẩm liên quan đến y tế.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong kinh tế, bạn có thể nghe đến cụm từ "xí nghiệp nhà nước" hoặc "xí nghiệp tư nhân." Xí nghiệp nhà nước là những xí nghiệp thuộc sở hữu của nhà nước, trong khi xí nghiệp tư nhân thuộc sở hữu cá nhân hoặc các tổ chức tư nhân. - Bạn cũng có thể nghe đến "xí nghiệp liên doanh," có nghĩa là xí nghiệp được thành lập từ sự hợp tác giữa hai hay nhiều bên, thường là giữa bên trong nước và bên ngoài nước.
Biến thể của từ: - "Xí nghiệp" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ rõ loại hình sản xuất, ví dụ như "xí nghiệp may mặc," "xí nghiệp cơ khí," hay "xí nghiệp điện tử."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Công ty" cũng là một từ gần giống, nhưng thường chỉ về một tổ chức kinh doanh lớn hơn, có thể bao gồm nhiều xí nghiệp. - Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "nhà máy," nhưng "nhà máy" thường chỉ về nơi sản xuất cụ thể, trong khi "xí nghiệp" có thể bao hàm cả quy trình kinh doanh.